NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM MẪU NƯỚC
(Áp dụng cho nước ăn uống, nước mặt, nước ngầm, nước thải)
STT
|
Chỉ tiêu thử nghiệm
|
Phương pháp thử
|
1
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
2
|
BOD5
|
TCVN 6001-1:2008
|
3
|
Fe st
|
TCVN 6177:1996
|
4
|
Tổng Nitơ
|
TCVN 5987:1995
|
5
|
Tổng P
|
TCVN 6202:2008
|
6
|
Chất rắn lơ lửng(TSS)
|
TCVN 6625: 2000
|
7
|
Độ cứng
|
TCVN 6224:1996
|
8
|
NO3-
|
TCVN 6180:1996
|
9
|
As
|
TCVN 6626-2000
|
10
|
Pb, Cd, Zn, Cu
|
TCVN 6193-1996
|
11
|
COD
|
TCVN 6491:1999
|
12
|
Amoni (NH4+)
|
TCVN 6179-1:1996
|
13
|
Màu sắc
|
TCVN 6185:2008
|
14
|
Mùi vị
|
Cảm quan
|
15
|
Chất rắn tổng số (TS)
|
Phương pháp trọng lượng
|
16
|
Chất rắn hoà tan (TDS)
|
TCVN 6053-1995
|
17
|
Clorua (Cl-)
|
TCVN 6194:1996
|
18
|
Florua (F-)
|
TCVN 6490: 1999
|
19
|
Sunfua (S2-)
|
TCVN 6637:2000
|
20
|
Clo dư
|
TCVN 6225-3:2011
|
21
|
Xyanua
|
TCVN 6181:1996
|
22
|
NO2-
|
TCVN 6178:1996
|
23
|
Sunfat (SO4-)
|
TCVN 6200:1996
|
24
|
Độ đục
|
TCVN 6184:1996
|
25
|
DO
|
TCVN 5499:1995
|
26
|
Mn
|
TCVN 6002:1995
|
27
|
Hg
|
TCVN 7877: 2008
|
28
|
Hoá chất BVTV- Định tính
|
TCCS/PTHH 12:2014
|
29
|
Hoá chất BVTV- Định lượng
|
NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM MẪU ĐẤT
STT
|
Chỉ tiêu thử nghiệm
|
Phương pháp thử
|
1
|
Độ ẩm
|
TCVN 4048:2011
|
2
|
pH (H2O; KCl)
|
TCVN 5979: 2007
|
3
|
Nitơ T
|
TCVN 6498:1999
|
4
|
Nitơ dễ tiê
|
TCVN 5255:2009
|
5
|
Cacbon TS
|
TCCS 15:2014/TCVN 6642:2000
|
6
|
Photpho tổng số
|
TCVN 8940:2011
|
7
|
Photpho dễ tiêu
|
TCVN 8661:2011
|
8
|
Kali tổng số
|
TCVN 8660:2011
|
9
|
Kali dễ tiêu
|
TCVN 8662:2011
|
10
|
As
|
TCVN 8467:2010
|
11
|
Pb, Cd, Zn, Cu; Mn
|
TCVN 6496:2009
|
12
|
Thành phần cấp hạt
|
TCVN 6862:2012
|
13
|
Độ dẫn điện - EC
|
Thiết bị chuyên dụng Hanna Hi98331
|
14
|
Độ dẫn điện riêng
|
TCVN 6650:2000
|
15
|
Tổng cation trao đổi CEC
|
TCVN 8568:2010
|
16
|
Độ mặn
|
Phương pháp Mohr
|
17
|
Cation bazo trao đổi
|
TCVN 8569:2010
|
18
|
SO42- tan
|
TCVN 6656:2000
|
19
|
N-NO3- , N-NO2-
|
TCVN 6643:2000
|
20
|
NH4+
|
TCVN 6642:2000
|
21
|
Nitơ TS,
|
TCCS 15:2014/TCVN 6645:2000
|
22
|
Lưu huỳnh
|
TCCS 16:2014/TCVN 7371:2004
|
23
|
Fe tổng
|
PP so màu Olson
|
24
|
Fe trao đổi (Fe2+)
|
TCVN 4618:1988
|
25
|
Hg
|
TCVN 8882: 2011
|
26
|
HCBVTV - định tính
|
TCCS 13:2014
|
27
|
HCBVTV - định lượng
|
TCCS 13:2014
|
NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM MẪU PHÂN BÓN
STT
|
Chỉ tiêu thử nghiệm
|
Phương pháp thử
|
1
|
Nitơ tổng số
|
TCVN 8557:2010
|
2
|
Photpho tổng số
|
TCVN 8563:2010
|
3
|
Độ ẩm
|
TCVN 9297:2012
|
4
|
Kali tổng số
|
TCVN 8562:2010
|
5
|
pH (H2O; KCl)
|
TCVN 5979: 2007
|
6
|
Biure
|
TCVN 2620:2014
|
7
|
Nitơ hữu hiệu
|
TCVN 9295:2012
|
8
|
Cacbon hữu cơ
|
TCVN 9294:2012
|
9
|
Cacbon hữu cơ hoà tan
|
TCVN 6634:2000
|
10
|
Lưu huỳnh tổng số
|
TCVN 9296:2012
|
11
|
Photpho hữu hiệu
|
TCVN 8559:2010
|
12
|
Kali dễ tiêu
|
TCVN 8560:2010
|
13
|
Axit tự do
|
TCVN 9292:2012
|
14
|
Kẽm tổng số
|
TCVN 9290:2012
|
15
|
Mangan tổng số
|
TCVN 9288:2012
|
16
|
Coban tổng số
|
TCVN 9287:2012
|
17
|
Mg tan trong nước
|
TCVN 10677:2015
|
18
|
As
|
TCVN 11403:2016
|
19
|
Cd
|
TCVN 9291:2012
|
20
|
Pb
|
TCVN 9290:2012
|
21
|
Hg
|
TCVN 10676:2015
|
22
|
NO3-
|
TCVN 10682:2015
|
NĂNG LỰC THỬ NGHIỆM MẪU NÔNG SẢN, THỰC PHẨM
STT
|
Chỉ tiêu thử nghiệm
|
Phương pháp thử
|
I
|
Mẫu trà và sản phẩm trà
|
1
|
Độ ẩm
|
TCVN 5613:2007
|
2
|
Chất chiết trong nước
|
TCVN 5610:2007
|
3
|
Tro tổng số
|
TCVN 5611:2007
|
4
|
Tanin
|
TCCS 14:2014
|
5
|
Tạp chất lạ
|
TCVN 5615:1991
|
6
|
Tạp chất sắt
|
TCVN 5614:1991
|
7
|
Cảm quan
|
TCVN 3218:2012
|
8
|
Bồm cẫng
|
TCVN 1458:1989
|
9
|
Vụn nát
|
TCVN 5616:1991
|
10
|
Xơ thô
|
TCVN 5714:2007
|
11
|
Khoáng không tan trong nước
|
TCVN 5084:1990
|
12
|
Độ kiểm của tro tan trong nước
|
TCVN 5085: 1990
|
13
|
Cafein
|
PP Bertrand
|
14
|
Cafein
|
TCVN 9744:2013
|
15
|
Catechin tổng số
|
TCVN 9745-2: 2013
|
16
|
Polyphenol tổng số
|
TCVN 9745-1: 2013
|
II
|
Rau quả và sản phẩm rau quả, ngũ cốc, đậu đỗ
|
1
|
pH trong sản phẩm rau, quả
|
TCVN 7806:2007
|
2
|
Khoáng không tan trong axit clohydric
|
TCVN 7765:2007
|
3
|
Nito Protein (Ngũ cốc, đậu đỗ)
|
TCVN 8801:2011
|
4
|
Nito phi Protein (Ngũ cốc, đậu đỗ)
|
5
|
Khoáng tổng số (Ngũ cốc, đậu đỗ)
|
TCVN 8124:2009
|
6
|
Cacbon TS (C)
|
TCCS 15:2014
|
7
|
Axit tổng số
|
TCVN 4589:1988
|
8
|
Tinh bột/cacbonhydrat
|
PP Bertrand/TCVN 4594:1988
|
9
|
Đường tổng số, Đường khử, Đường Saccaroza
|
PP Bertrand
|
10
|
Codycepin
|
HPLC
|
11
|
Andenozin
|
HPLC
|
12
|
Saponin (Diosgenin)
|
HPLC
|
III
|
Mật ong, sản phẩm ong
|
1
|
Hàm lượng nước
|
TCVN 5263:1990
|
2
|
Hàm lượng chất rắn không tan trong nước
|
TCVN 5264:1990
|
3
|
Độ axit
|
TCVN 5271:2008
|
4
|
Đường khử tự do
|
TCVN 5266:1990
|
5
|
Đường Saccaroza
|
TCVN 5269:1990
|
6
|
Đường glocoza
|
TCVN 8906:2011
|
7
|
Đường fluctoza
|
TCVN 8906:2011
|
IV
|
Rượu
|
1
|
Ethanol
|
TCVN 8008:2009
|
2
|
Aldehyd
|
TCVN 8009:2009
|
3
|
Este (tính theo etylaxetat)
|
TCVN 11029:2015
|
4
|
Metanol
|
TCVN 8010:2009
|
5
|
Rượu bậc cao (tínhtheo metyl-2 propanol)
|
TCVN 8011:2009
|
V
|
Nông sản, thực phẩm
|
1
|
Độ ẩm
|
TCVN 8135:2009
|
2
|
Protein
|
TCVN 8134:2009
|
3
|
Lipid thô
|
TCVN 8136:2009
|
4
|
Khoáng tổng số
|
TCVN 7142:2002
|
5
|
Photpho
|
TCVN 7141:2002
|
6
|
Pb, Cd, Zn Fe
|
TCVN 10643:2014
|
8
|
As
|
TCVN 8427:2010
|
9
|
Ca, Mg, Na, K; Mn, Cu, Fe
|
TCVN 10916:2015
|
10
|
Hg
|
TCVN 7604:2007
|
11
|
Zn, Cu; Cd, Fe, Pb
|
TCVN 8126:2009
|
12
|
Lưu huỳnh (S)
|
TCCS 16:2014
|
13
|
Cacbon TS (C)
|
TCCS 15:2014
|
14
|
Sunfit (tính theo SO2)
|
TCVN 9519-1:2012
|
15
|
Aflatoxin B1
|
TCVN 9522:2012
|
16
|
Aflatoxin tổng số
|
TCVN 7596-2007
|
17
|
Vitamin C
|
TCCS 11:2014
|
18
|
Vitamin B1
|
TCCS 02:2011
|
19
|
Vitamin D
|
TCVN 8973:2011
|
20
|
Vitamin A
|
TCVN 8972-1:2011
|
21
|
b- caroten
|
TCVN 8972-2:2011
|
22
|
Vitamin E
|
TCVN 8276:2010
|
23
|
Axit amin
|
TCVN, AOAC
|
24
|
KS nhóm tetracyline
|
TCVN 8748:2011
|
25
|
Hóa chất BVTV
|
TCCS 14:2014
|
26
|
Dư lượng hoocmon
|
ELISA/HPLC
|
|
|
|
|