Phòng thí nghiệm Công nghệ Môi trường thuộc Viện Khoa học Sự sống được thành lập năm 2009, theo quyết định thành lập Viện khoa học sự sống số 852/QĐ – TCCB của Đại học Thái Nguyên ngày 30/9/2009.
1. Cơ cấu tổ chức và nhân sự
ThS. Bế Văn Thịnh – Phó Trưởng phòng
PGS.TS Lương Thị Hồng Vân – Chuyên gia
ThS. Nguyễn Thương Tuấn
ThS. Trần Phú Cường
CN. Ngô Thị Thu
2. Chức năng, nhiệm vụ
Nghiên cứu cơ bản, ứng dụng, triển khai công nghệ trong lĩnh vực môi trường, tham gia phòng ngừa và xử lý nước cấp, nước thải, xử lý ô nhiễm môi trường đất, khí thải … Nghiên cứu các tác hại của môi trường đối với sức khoẻ con người (độc chất, các sản phẩm sinh học). Thực hiện các dịch vụ KHCN, đào tạo Kỹ thuật viên PTN và chuyển giao công nghệ, dịch vụ phân tích xét nghiệm… trong lĩnh vực môi trường.
3. Dịch vụ khoa học công nghệ
3.1. Các chỉ tiêu môi trường nước
TT
|
Chỉ tiêu phân tích
|
Phương pháp phân tích
|
1
|
pHKCl và pHH2O
|
Xác định trên máy pH 900
|
2
|
Độ đục
|
Xác định trên máy HI 93703
|
3
|
Độ cứng
|
Xác định trên máy PC 22
|
4
|
BOD
|
Theo TCVN
|
5
|
COD
|
Theo TCVN
|
6
|
DO
|
Theo TCVN
|
7
|
Độ dẫn điện của đất
|
Xác định trên máy HI 8633
|
8
|
Nhiệt độ
|
Xác định trên máy HI 8564
|
9
|
Độ ẩm
|
Xác định trên máy HI 93640
|
10
|
Nito
|
Theo TCVN
|
11
|
Nitrat
|
Xác định trên Máy Nano color 400 và Máy C218
|
12
|
Nitrit
|
Xác định trên máy C218
|
13
|
Cyanua (CN-, HCN)
|
Xác định trên máy C218
|
14
|
Amoni
|
Xác định trên máy C218
|
15
|
Crom VI
|
Xác định trên máy C218
|
16
|
Photpho
|
Xác định trên máy C218
|
17
|
Kali
|
Theo TCVN
|
18
|
Sunphat
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
19
|
Sunphit
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
20
|
Clo
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
21
|
Clo đioxit (ClO2-)
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
22
|
Sắt
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
23
|
Đồng
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
24
|
Kẽm
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
25
|
Mangan
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
26
|
Niken
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
27
|
Nhôm
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
28
|
Cacdimi
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
29
|
Chì
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
30
|
Coban
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
31
|
Methanol
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
32
|
Etanol
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
33
|
Formaldehyte
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
34
|
Molypden
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
35
|
Hydrocacbon
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
36
|
Hydrazin
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
37
|
Màu sắc nước
|
Xác định trên máy Nano color 400
|
3.2. Các chỉ tiêu hóa sinh thực vật
TT
|
Chỉ tiêu phân tích
|
Phương pháp phân tích
|
1
|
Chất hòa tan
|
Theo TCVN
|
2
|
Tanine
|
Theo TCVN
|
3
|
Đường khử
|
Theo TCVN
|
4
|
Cafein
|
Theo TCVN
|
5
|
Catesin
|
Theo TCVN
|
6
|
Chất thơm
|
Theo TCVN
|
7
|
Chlorophin
|
Theo TCVN
|
8
|
Vật chất khô
|
Theo TCVN
|
3.3. Các chỉ tiêu môi trường đất
TT
|
Chỉ tiêu phân tích
|
Phương pháp phân tích
|
1
|
pH
|
Theo TCVN
|
2
|
N (tổng số, dễ tiêu)
|
Theo TCVN
|
3
|
P (tổng số, dễ tiêu)
|
Theo TCVN
|
4
|
K (tổng số, dễ tiêu)
|
Theo TCVN
|
5
|
CEC
|
Theo TCVN
|
6
|
Mùn
|
Theo TCVN
|
7
|
Khoáng
|
Theo TCVN
|
8
|
Độ dẫn điện
|
Theo TCVN
|
9
|
Ca
|
Theo TCVN
|
10
|
Mg
|
Theo TCVN
|
3.4. Các chỉ tiêu môi trường không khí
TT
|
Chỉ tiêu phân tích
|
Phương pháp phân tích
|
1
|
Tốc độ gió
|
Máy đo tốc độ gió
|
2
|
Độ ẩm không khí
|
Máy đo độ ẩm
|
3
|
Nhiệt độ không khí
|
Máy đo nhiệt độ
|
4
|
Hàm lượng Oxy
|
Máy đo oxy
|
5
|
Hàm lượng Clo
|
Máy đo khí độc
|
6
|
Hàm lượng Amoniac
|
Máy đo khí độc
|
7
|
Hàm lượng H2S
|
Máy đo khí độc
|
8
|
Độ ồn
|
Máy đo ồn tích phân và chuẩn ồn
|
4. Thông tin liên hệ
Phòng công nghệ môi trường – Viện Khoa học sự sống
Địa chỉ: Tổ 10, Quyết Thắng, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Điện thoại: 0963 138813
Email: vienkhss@tuaf.edu.vn